Có 1 kết quả:

江山 giang sơn

1/1

giang sơn [giang san]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông núi, đất nước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Núi sông. Chỉ đất nước.